SO SÁNH HOA TAM THẤT VÀ CỦ TAM THẤT
Tam thất là vị thuốc nổi tiếng trong đông y từ xưa tới nay. Nó còn có tên “kim bất hoán” với hàm nghĩa là vị thuốc quý đến vàng cũng không đổi được.
Toàn cây tam thất có nhiều bộ phận dùng làm thuốc như củ (rễ chính), hoa, lá, rễ con. Tuy vậy, bộ phận được dùng phổ biến và có giá trị dược dụng cao nhất là củ tam thất (thường được bào chế thành dạng bột) và hoa tam thất.
Nghiên cứu hiện đại cho thấy hoa tam thất là bộ phận chứa hàm lượng dược chất cao nhất trong toàn cây. Nó có công dụng như tam thất nhưng không tương đương, có sự khác biệt giữa tam thất củ và hoa.
Mục lục
1. Tính vị của tam thất củ và hoa
- Tam thất hoa: tính mát, vị ngọt hơi đắng
- Tam thất củ: tính ấm, vị đắng hồi ngọt
2. So sánh công dụng của hoa tam thất và củ tam thất
Hoa tam thất và củ tam thất đều có công dụng hạ huyết áp, hạ mỡ máu, hoạt huyết thông mạch, tăng cường miễn dịch, tốt cho hệ tim mạch… Tuy nhiên vẫn có một số khác biệt giữa hai bộ phận này của cây tam thất, cụ thể như sau:
Công dụng của hoa tam thất:
- Thanh nhiệt, giải độc, lương huyết, dưỡng nhan, chống lão hóa
- Hạ huyết áp, hạ mỡ máu, tăng cường miễn dịch, hoạt huyết thông mạch, tiêu viêm giảm đau.
- Bình can, an thần
- Trừ đàm bình suyễn (giảm ho, tiêu đờm), trị viêm họng
Công dụng của củ tam thất:
- Bổ huyết (tạo máu), khứ ứ (tiêu ứ trệ), chỉ huyết (cầm máu), có thể thông có thể bổ.
- Ăn tam thất sống có thể khứ ứ sinh tân, hạ huyết áp, hạ mỡ máu, có ưu điểm chỉ huyết bất lưu huyết ứ (cầm máu mà không gây ứ trệ), hoạt huyết bất thương tân (lưu thông huyết mạch mà không gây tổn thương tân dịch).
- Tam thất chín có thể bổ thân thể.
3. Cách dùng tam thất
- Hoa tam thất: Thường ủ trong nước sôi nóng, uống thay trà. Cũng có thể xào thịt ăn.
- Bột tam thất: Thường hòa bột với nước ấm uống, hoặc có thể chế biến cùng các món ăn. Bột tam thất cũng có thể dùng ngoài đắp vết thương giúp cầm máu.
4. Khác biệt lớn nhất giữa hoa tam thất và bột tam thất
- Tam thất bột là thánh phẩm bổ huyết, có thể cân bằng huyết mạch hai chiều, vừa hoạt huyết (lưu thông huyết mạch) vừa chỉ huyết (cầm máu).
- Hoa tam thất tính mát, không có công dụng bổ huyết, người thiếu máu nên dùng ít.